Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
luyệtTổng nét: 19
Bộ:
kim 金 (+11 nét)
Hình thái:
⿰金率Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨Unicode:
U+28ACFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận