Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tềTổng nét: 20
Bộ:
tề 齊 (+6 nét)
Hình thái:
⿵齊肉Nét bút:
丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨フフ丶ノ丶Unicode:
U+2A5CCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận