Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: lực 力 (+7 nét)
Hình thái: ⿳龴田力
Thương Hiệt: NWKS (弓田大尸)
Unicode: U+2F825
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: lực 力 (+7 nét)
Hình thái: ⿳龴田力
Thương Hiệt: NWKS (弓田大尸)
Unicode: U+2F825
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: jung5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ xuất Hạ Môn hành kỳ 4 - Thổ bất đồng - 步出夏門行其四-土不同 (Tào Tháo)
• Di Đặng tướng quân - 遺鄧將軍 (Trần Trùng Quang Đế)
• Để gia quán, lâm ngũ đệ mộ hữu cảm - 抵家貫,臨五弟墓有感 (Phan Huy Ích)
• Hàn bi - 韓碑 (Lý Thương Ẩn)
• Hán Hoàn Hầu miếu - 漢桓侯廟 (Phan Huy Thực)
• Miêu chi tán - 貓之贊 (Nguyễn Hữu Thăng)
• Quan phu tử miếu tán - 關夫子廟讚 (Nguyễn Nghiễm)
• Quốc thương - 國殤 (Khuất Nguyên)
• Tặng tiểu hầu (Hải) - 贈小侯(海) (Hồ Chí Minh)
• Vịnh Lý Thiên Vương - 詠李天王 (Nguyễn Khuyến)
• Di Đặng tướng quân - 遺鄧將軍 (Trần Trùng Quang Đế)
• Để gia quán, lâm ngũ đệ mộ hữu cảm - 抵家貫,臨五弟墓有感 (Phan Huy Ích)
• Hàn bi - 韓碑 (Lý Thương Ẩn)
• Hán Hoàn Hầu miếu - 漢桓侯廟 (Phan Huy Thực)
• Miêu chi tán - 貓之贊 (Nguyễn Hữu Thăng)
• Quan phu tử miếu tán - 關夫子廟讚 (Nguyễn Nghiễm)
• Quốc thương - 國殤 (Khuất Nguyên)
• Tặng tiểu hầu (Hải) - 贈小侯(海) (Hồ Chí Minh)
• Vịnh Lý Thiên Vương - 詠李天王 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0