Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: miên 宀 (+10 nét)
Hình thái: ⿱宀真
Unicode: U+2F86E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: miên 宀 (+10 nét)
Hình thái: ⿱宀真
Unicode: U+2F86E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Phạt đàn 1 - 伐檀 1 (Khổng Tử)
• Phạt đàn 2 - 伐檀 2 (Khổng Tử)
• Phạt đàn 3 - 伐檀 3 (Khổng Tử)
• Quỹ tuế - 饋歲 (Tô Thức)
• Quyển nhĩ 1 - 卷耳 1 (Khổng Tử)
• Sinh dân 3 - 生民 3 (Khổng Tử)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Phạt đàn 2 - 伐檀 2 (Khổng Tử)
• Phạt đàn 3 - 伐檀 3 (Khổng Tử)
• Quỹ tuế - 饋歲 (Tô Thức)
• Quyển nhĩ 1 - 卷耳 1 (Khổng Tử)
• Sinh dân 3 - 生民 3 (Khổng Tử)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0