Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰氵吿
Unicode: U+2F903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰氵吿
Unicode: U+2F903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đông nguyệt do Quảng Đông thuỷ trình vãng Quảng Tây tỉnh, hội thỉnh phong sứ thủ lộ tiến kinh đạo trung ngâm đồng Ngô Hoàng lưỡng phó sứ, thứ lạp ông tam thập vận kỳ 11 - 冬月由廣東水程往廣西省會請封使取路進京道中吟同吳黃兩副使次笠翁三十韻其十一 (Trịnh Hoài Đức)
• Hán thuỷ chu trình - 漢水舟程 (Phan Huy Ích)
• Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一 (Lưu Triệt)
• Hồi chu - 回舟 (Nguyễn Văn Siêu)
• Khấp Nguyễn Duy - 泣阮惟 (Nguyễn Thông)
• Phiếm Động Đình hồ kỳ 2 - 泛洞庭湖其二 (Phan Huy Thực)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Tặng Nguyễn Lộ Trạch (hiệu Kỳ Am) - 贈阮露澤(號琦菴) (Nguyễn Thượng Hiền)
• Thanh Dương giáp - 青陽峽 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ điệu ca đầu - 水調歌頭 (Hoàng Đình Kiên)
• Hán thuỷ chu trình - 漢水舟程 (Phan Huy Ích)
• Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一 (Lưu Triệt)
• Hồi chu - 回舟 (Nguyễn Văn Siêu)
• Khấp Nguyễn Duy - 泣阮惟 (Nguyễn Thông)
• Phiếm Động Đình hồ kỳ 2 - 泛洞庭湖其二 (Phan Huy Thực)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Tặng Nguyễn Lộ Trạch (hiệu Kỳ Am) - 贈阮露澤(號琦菴) (Nguyễn Thượng Hiền)
• Thanh Dương giáp - 青陽峽 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ điệu ca đầu - 水調歌頭 (Hoàng Đình Kiên)
Bình luận 0