Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Hình thái: ⿱𠦄貝
Unicode: U+2F9D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Hình thái: ⿱𠦄貝
Unicode: U+2F9D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Bắc Sở tự tình - 北所敘情 (Lê Quýnh)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 03 - 菊秋百詠其三 (Ngô Thì Nhậm)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Giang Tây tảo khởi - 江西早起 (Phan Huy Ích)
• Hạ Vĩnh Trụ tế tửu mông phong tặng phụ mẫu - 賀永拄祭酒蒙封贈父母 (Đoàn Huyên)
• Linh Đài 3 - 靈臺 3 (Khổng Tử)
• Nhâm Thân khoa tiến sĩ đề danh ký - 壬申科進士題名記 (Nhữ Đình Toản)
• Tiễn phó giáp Nguyễn Tư Giản đại nhân - 餞副甲阮思僩大人 (Đoàn Huyên)
• Tự điếu - 自吊 (Lương Ngọc Quyến)
• Bắc Sở tự tình - 北所敘情 (Lê Quýnh)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 03 - 菊秋百詠其三 (Ngô Thì Nhậm)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Giang Tây tảo khởi - 江西早起 (Phan Huy Ích)
• Hạ Vĩnh Trụ tế tửu mông phong tặng phụ mẫu - 賀永拄祭酒蒙封贈父母 (Đoàn Huyên)
• Linh Đài 3 - 靈臺 3 (Khổng Tử)
• Nhâm Thân khoa tiến sĩ đề danh ký - 壬申科進士題名記 (Nhữ Đình Toản)
• Tiễn phó giáp Nguyễn Tư Giản đại nhân - 餞副甲阮思僩大人 (Đoàn Huyên)
• Tự điếu - 自吊 (Lương Ngọc Quyến)
Bình luận 0