Có 3 kết quả:
tợ • từ • tự
Tổng nét: 6
Bộ: tự 自 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: HBU (竹月山)
Unicode: U+81EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự
Âm Pinyin: zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): みずか.ら (mizuka.ra), おの.ずから (ono.zukara), おの.ずと (ono.zuto)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Pinyin: zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): みずか.ら (mizuka.ra), おの.ずから (ono.zukara), おの.ずと (ono.zuto)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tợ (tựa như)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
từ đời xưa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tự mình