Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: ất 乙 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丶丶フ
Thương Hiệt: HEYN (竹水卜弓)
Unicode: U+3411
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp