Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: ất 乙 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一フ
Thương Hiệt: LYN (中卜弓)
Unicode: U+341F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp