Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: ất 乙 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: CSN (金尸弓)
Unicode: U+3425
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp