Có 1 kết quả:

giữ
Âm Nôm: giữ
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶丶フ一丨丶
Thương Hiệt: OJDI (人十木戈)
Unicode: U+344F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cyu5, zyu2

Tự hình 1

1/1

giữ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giam giữ; giữ gìn; giữ ý