Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diệpTổng nét: 16
Bộ:
nhân 儿 (+14 nét)
Hình thái:
⿰光華Nét bút:
丨丶ノ一ノフ一丨丨一一丨丨一一丨Thương Hiệt: FUTMJ (火山廿一十)
Unicode:
U+34AFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận