Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: kỷ 几 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一ノフ丶一一丨一丶
Thương Hiệt: HNMNI (竹弓一弓戈)
Unicode: U+34D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: suk1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0