Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: hán 厂 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: MIJB (一戈十月)
Unicode: U+354A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bou1, bou1

Bình luận 0