Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿱辛口Nét bút:
丶一丶ノ一一丨丨フ一Thương Hiệt: YTJR (卜廿十口)
Unicode:
U+3596Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận