Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰口東Nét bút:
丨フ一一丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: RDW (口木田)
Unicode:
U+35A6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận