Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
⿰口閜Nét bút:
丨フ一フ一一丨丨フ一一一丨フ一丨Thương Hiệt: RANR (口日弓口)
Unicode:
U+35FFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
하Âm Quảng Đông:
laa4Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận