Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sấuTổng nét: 15
Bộ:
khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
⿰口䊆Nét bút:
丨フ一ノ丨一フ一一丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: RHXD (口竹重木)
Unicode:
U+3600Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận