Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
khẩu 口 (+19 nét)
Hình thái:
⿰口闞Nét bút:
丨フ一フ一一丨丨フ一一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶Thương Hiệt: RANK (口日弓大)
Unicode:
U+361AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận