Có 3 kết quả:
hám • hãn • khám
Tổng nét: 19
Bộ: môn 門 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門敢
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: ANMJK (日弓一十大)
Unicode: U+95DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giảm, hám, khám
Âm Pinyin: hǎn ㄏㄢˇ, Kàn ㄎㄢˋ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.む (nozo.mu)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam2, haam3, ham3
Âm Pinyin: hǎn ㄏㄢˇ, Kàn ㄎㄢˋ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.む (nozo.mu)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam2, haam3, ham3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hám (tiếng hổ gầm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hãn (tiếng cọp gầm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khám (tên họ)