Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フノフ
Thương Hiệt: GPP (土心心)
Unicode: U+3629
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bei6