Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
thổ 土 (+10 nét)
Hình thái:
⿰土脅Nét bút:
一丨一フノフノフノ丨フ一一Thương Hiệt: GKSB (土大尸月)
Unicode:
U+365DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận