Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: nữ 女 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一丨
Thương Hiệt: VNJ (女弓十)
Unicode: U+36A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp