Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ:
nữ 女 (+5 nét)
Hình thái:
⿰女冬Nét bút:
フノ一ノフ丶丶丶Thương Hiệt: VHEY (女竹水卜)
Unicode:
U+36B5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận