Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: VYFD (女卜火木)
Unicode: U+3706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maai4

Bình luận 0