Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨一フ一一一ノ丨
Thương Hiệt: VHXT (女竹重廿)
Unicode: U+3712
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaai6, zi5

Chữ gần giống 1