Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
nữ 女 (+15 nét)
Hình thái:
⿰女瞢Nét bút:
フノ一一丨丨丨フ丨丨一丶フ丨フ一一一Thương Hiệt: VTWU (女廿田山)
Unicode:
U+3734Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận