Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
miên 宀 (+8 nét)
Hình thái:
⿱宀⿱一見Nét bút:
丶丶フ一丨フ一一一ノフThương Hiệt: JMBU (十一月山)
Unicode:
U+375FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận