Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tẩm
Tổng nét: 25
Bộ: miên 宀 (+22 nét)
Nét bút: 丶丶フフ丨一ノ一丨丨丨フ丨丨一丶フフ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: JVMB (十女一月)
Unicode: U+3772
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: miên 宀 (+22 nét)
Nét bút: 丶丶フフ丨一ノ一丨丨丨フ丨丨一丶フフ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: JVMB (十女一月)
Unicode: U+3772
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: cam2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0