Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: thi 尸 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノフ丶
Thương Hiệt: SKNI (尸大弓戈)
Unicode: U+378D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp