Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
Tổng nét: 9
Bộ: thi 尸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ丨フ一一一
Thương Hiệt: SHBU (尸竹月山)
Unicode: U+3792
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aai3

Dị thể 4