Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
sơn 山 (+7 nét)
Hình thái:
⿱山君Nét bút:
丨フ丨フ一一ノ丨フ一Thương Hiệt: USKR (山尸大口)
Unicode:
U+37D2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận