Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: sơn 山 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨丨一一一ノフノフ丨
Thương Hiệt: USJL (山尸十中)
Unicode: U+37F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: liu4, lou4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0