Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一一丨丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: UANG (山日弓土)
Unicode: U+3808
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zeon6