Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: sơn 山 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: USRJ (山尸口十)
Unicode: U+3814
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bai3, be6