Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: nghiễm 广 (+7 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: IIAV (戈戈日女)
Unicode: U+3883
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: long4

Bình luận 0