Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: cung 弓 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: NYTJ (弓卜廿十)
Unicode: U+38B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp