Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
cung 弓 (+11 nét)
Hình thái:
⿰弓渠Nét bút:
フ一フ丶丶一一フ一フ一丨ノ丶Thương Hiệt: NESD (弓水尸木)
Unicode:
U+38C4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận