Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: sam 彡 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: YDHHH (卜木竹竹竹)
Unicode: U+38D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caan3