Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: KRP (大口心)
Unicode: U+390E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: go1

Bình luận 0