Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿰忄匿Nét bút:
丶丶丨一一丨丨一ノ丨フ一フThương Hiệt: PSTR (心尸廿口)
Unicode:
U+397EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận