Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺘亨Nét bút:
一丨一丶一丨フ一フ丨Thương Hiệt: QYRN (手卜口弓)
Unicode:
U+39F8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận