Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: PYRN (心卜口弓)
Unicode: U+6099
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2