Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: EYRN (水卜口弓)
Unicode: U+6DA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hang1

Tự hình 1

Chữ gần giống 2