Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺘炭Nét bút:
一丨一丨フ丨一ノ丶ノノ丶Thương Hiệt: QUMF (手山一火)
Unicode:
U+3A0FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận