Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: dương 羊 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丨フ丨一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: TQUMF (廿手山一火)
Unicode: U+7FB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thang
Âm Pinyin: tāng ㄊㄤ
Âm Quảng Đông: tong1

Tự hình 2

Chữ gần giống 2