Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘屑Nét bút:
一丨一フ一ノ丨丶ノ丨フ一一Thương Hiệt: QSFB (手尸火月)
Unicode:
U+3A1DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận