Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
thủ 手 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⺘寨Nét bút:
一丨一丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: QJTD (手十廿木)
Unicode:
U+3A5FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận