Có 1 kết quả:
trại
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱𡨄木
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: JTCD (十廿金木)
Unicode: U+5BE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trại
Âm Pinyin: zhài ㄓㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): とりで (toride)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: zaai6, zai6
Âm Pinyin: zhài ㄓㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): とりで (toride)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: zaai6, zai6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ấp trại