Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: đẩu 斗 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノフ丶丶一丨
Thương Hiệt: MUYJ (一山卜十)
Unicode: U+3AB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gat3

Bình luận 0